Cơ hội và thách thức cho thuỷ sản Việt Nam xuất khẩu sang Hoa Kỳ

Theo số liệu của VASEP, kim ngạch xuất khẩu thuỷ sản của Việt Nam 10 tháng năm 2024 đạt 8,33 tỷ USD, tăng 12% so với cùng kỳ năm ngoái. Trong đó, kim ngạch xuất khẩu tôm đạt 3,23 tỷ USD, tăng 13,9%; cá tra đạt 1,54 tỷ USD, tăng 8,7% so với cùng kỳ năm trước.  

“Đặc biệt, riêng tháng 10/2024, kim ngạch xuất khẩu thủy sản của nước ta đã đạt 1,1 tỷ USD, tăng gần 31% so với cùng kỳ năm ngoái. Đây là lần đầu tiên sau 27 tháng (kể từ tháng 6/2022), xuất khẩu thủy sản theo tháng đã trở lại đạt mức 1 tỷ USD – dấu mốc đáng mừng cho các doanh nghiệp thủy sản Việt Nam”, VASEP nhấn mạnh.

DỰ TÍNH XUẤT KHẨU THUỶ SẢN SANG HOA KỲ SẼ ĐẠT 1,85 TỶ USD NĂM 2024.

Nhận định về những thách thức mà ngành thủy sản Việt Nam sẽ phải đối mặt trong thời gian tới, bà Lê Hằng, Giám đốc Truyền thông của VASEP chia sẻ, ngoài những thách thức về thuế và quy định từ các thị trường lớn, ngành thủy sản còn phải đối mặt với biến động về khí hậu và môi trường, ảnh hưởng đến nguồn nguyên liệu.

 

“Mặc dù luôn phải đối mặt với các chính sách bảo vệ chặt chẽ như thuế chống bán phá giá và thuế chống trợ cấp, nhu cầu của thị trường Hoa Kỳ vẫn rất lớn và chất lượng thủy sản Việt Nam ngày càng được cải thiện, giúp duy trì và mở rộng vị thế tại thị trường này”.

Bà Lê Hằng, Giám đốc Truyền thông của VASEP.

Đối với ngành tôm và cá tra, dù đang trong mùa cao điểm nhập khẩu nhưng vẫn phải đối mặt với tình trạng thiếu nguyên liệu trong nước. Các doanh nghiệp cần linh hoạt hơn trong việc sử dụng nguồn nguyên liệu dự trữ và các nguồn cung thay thế để tận dụng tối đa cơ hội trên thị trường.

Ngoài ra, ngành hải sản khai thác đang “phấp phỏng” chờ đợi và hi vọng có kết quả tích cực hơn sau chương trình thanh tra Chống khai thác hải sản bất hợp pháp, không báo cáo và không theo quy định (IUU) của EU dự kiến vào tháng 11/2024.

VASEP cho biết Hoa Kỳ, Trung Quốc và Nhật Bản là ba thị trường tiêu thụ hàng thủy sản lớn nhất của Việt Nam. Tính tới cuối tháng 10/2024, xuất khẩu thủy sản Việt Nam sang Hoa Kỳ đã đạt 1,5 tỷ USD, tăng 15% so với cùng kỳ năm ngoái. Dự tính cả năm 2024, xuất khẩu thủy sản sang Hoa Kỳ sẽ mang về 1,85 tỷ USD, tăng 19% so với năm 2023.

NHIỀU TÁC ĐỘNG TỪ THAY ĐỔI CHÍNH SÁCH THUẾ TẠI HOA KỲ

Trong những năm gần đây, Hoa Kỳ luôn là thị trường xuất khẩu thủy sản lớn nhất của Việt Nam. Kim ngạch xuất khẩu thủy sản sang Hoa Kỳ trong 5 năm qua dao động từ 1,5 tỷ USD đến 2,1 tỷ USD mỗi năm. 

Theo VASEP, ông Donald Trump đã tái đắc cử Tổng thống, các chính sách thương mại đặc thù của Hoa Kỳ dưới thời ông Trump có thể tạo ra cả cơ hội lẫn thách thức cho xuất khẩu thủy sản Việt Nam trong thời gian tới. Trong bối cảnh Hoa Kỳ – Trung Quốc có thể gia tăng đối đầu thương mại, Hoa Kỳ có thể giảm nhập khẩu các sản phẩm thủy sản từ Trung Quốc và tìm kiếm các nguồn cung thay thế, trong đó có Việt Nam.

Tôm và cá tra là những sản phẩm thủy sản chủ lực của Việt Nam xuất khẩu sang Hoa kỳ. Việc nước này tăng thuế quan đối với thủy sản Trung Quốc có thể mở ra cơ hội lớn cho tôm và cá tra Việt Nam thay thế sản phẩm thủy sản Trung Quốc.  

Phân tích cụ thể, bà Lê Hằng, Giám đốc Truyền thông của VASEP cho hay từ năm 2019-2023, Hoa Kỳ đang là một trong những nhà nhập khẩu cá tra nhiều nhất từ Việt Nam. Năm 2022 và 2023, xuất khẩu cá tra Việt Nam lần lượt đạt hơn 2,4 tỷ USD và hơn 1,8 tỷ USD. Trong đó, giá trị xuất khẩu sang Hoa Kỳ lần lượt đạt 527 triệu USD, chiếm 22% tỷ trọng và 271 triệu USD, chiếm 15% tỷ trọng.

Ngoài ra, theo số liệu mới nhất của Trung tâm thương mại thế giới (ITC), kể từ tháng 2/2024 đến tháng 8/2024, phile cá tra đông lạnh vượt qua phile rô phi đông lạnh và trở thành sản phẩm cá thịt trắng được tiêu thụ nhiều nhất tại Hoa Kỳ. Rõ ràng, người dân Hoa Kỳ vẫn luôn có nhu cầu với cá tra Việt Nam.

Dự báo tới đây, xuất khẩu cá tra Việt Nam sẽ chịu ảnh hưởng 2 mặt từ chính sách của chính quyền Trump. Với tôn chỉ “nước Mỹ trên hết”, chính sách tăng thuế nhập khẩu lên 10 – 20% với tất cả các nước, gồm cả Việt Nam sẽ làm giảm khả năng cạnh tranh hàng Việt Nam so với hàng nội địa Hoa Kỳ. Ngoài ra, trường hợp Trung Quốc bị đánh thuế cao sẽ tạo ra khoảng trống, từ đó tạo cơ hội cho các doanh nghiệp Việt Nam xuất khẩu sang Hoa Kỳ và chiếm lĩnh thị phần.

Theo số liệu của Hải quan Việt Nam, xuất khẩu cá tra sang Hoa Kỳ tính đến ngày 15/10/2024 đạt 275 triệu USD, tăng 27% so với cùng kỳ năm 2023.

9 tháng năm 2024, phile đông lạnh mã HS 0304 vẫn là sản phẩm cá tra chủ lực Hoa Kỳ nhập khẩu từ Việt Nam với 245 triệu USD, tăng 21% so với cùng kỳ năm ngoái, chiếm 96% tỷ trọng. Xuất khẩu các sản phẩm cá tra khô và sản phẩm đông lạnh khác (nguyên con, cắt khúc, bong bóng,..) sang Hoa Kỳ ghi nhận tăng trưởng dương trở lại, với giá trị hơn 1,3 triệu USD, tăng 76% so với cùng kỳ năm ngoái.

Đáng chú ý, trong 9 tháng năm 2024, xuất khẩu cá tra giá trị gia tăng sang Hoa Kỳ tiếp tục ghi nhận tăng trưởng ấn tượng, với giá trị đạt gần 8 triệu USD, tăng 1.666% so với cùng kỳ năm ngoái, chiếm 3% tỷ trọng trong tổng xuất khẩu các sản phẩm cá tra sang Hoa Kỳ.

Dù kết quả thuế chống bán phá giá đối với tôm, cá tra và thuế chống trợ cấp với tôm Việt Nam xuất khẩu sang Hoa Kỳ có xu hướng thuận lợi hơn trong năm 2024, các doanh nghiệp vẫn cần thận trọng và có chiến lược khi xuất khẩu sang thị trường này. Chính phủ Hoa Kỳ dưới thời ông Trump đã tăng cường các biện pháp bảo vệ liên quan đến an toàn thực phẩm và tiêu chuẩn chất lượng.

Do đó, các sản phẩm thủy sản xuất khẩu phải tuân thủ đầy đủ các quy định của FDA (Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ), bao gồm các tiêu chuẩn về vệ sinh, an toàn thực phẩm và phòng chống dịch bệnh. Đồng thời, các doanh nghiệp cần đảm bảo các tiêu chuẩn về sản xuất bền vững và kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt từ khâu nuôi trồng đến chế biến để đáp ứng các yêu cầu ngày càng cao của thị trường Hoa Kỳ.

Khách hàng và người tiêu dùng tại Hoa Kỳ ngày càng quan tâm đến các vấn đề liên quan đến bền vững, bảo vệ môi trường và trách nhiệm xã hội. Do đó, bà Lê Hằng khuyến cáo các doanh nghiệp thủy sản Việt Nam nên áp dụng các phương pháp nuôi trồng bền vững, như nuôi tôm sạch, và nuôi trồng thủy sản theo các tiêu chuẩn quốc tế (GlobalGAP, ASC, MSC) để nâng cao uy tín và đáp ứng các yêu cầu ngày càng cao của thị trường.

Cùng với đó, các doanh nghiệp cần cung cấp thông tin minh bạch về quá trình sản xuất, nguồn gốc nguyên liệu và các tiêu chuẩn chất lượng. Điều này sẽ giúp xây dựng lòng tin với người tiêu dùng và đối tác ở Hoa Kỳ, đồng thời đáp ứng nhu cầu của các nhà phân phối, siêu thị và các hệ thống bán lẻ lớn tại Hoa Kỳ.


Source link